STT
|
Công trình
|
Họ tên tác giả
|
Năm sinh
|
Đơn vị
|
Tóm tắt đề tài
|
Giải Nhất (03 giải)
|
1
|
Nghiên cứu tạo nguồn cơ chất tổng hợp Poly Lactic Acid từ xơ dừa
|
Võ Đức Huy
Trương Thị Diễm Quỳnh
|
1997
1997
|
Trường THPT Chuyên Quốc học
|
Tóm tắt
|
2
|
Sử dụng phân động vật để nuôi giun quế (Perionyx Excavatus) phục vụ chăn nuôi gà và trồng rau tại phường An Đông – An Tây
|
Trần Thị Quỳnh Nhi
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
Trần Thị Thu Uyên
|
2000
|
Trường THCS Đặng Văn Ngữ, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
3
|
Hệ thống báo cháy tự động qua Internet
|
Lê Ngô Duy Phong
|
1998
|
Trường THPT Phú Bài, Hương Thủy
|
Tóm tắt
|
Giải Nhì (07 giải)
|
4
|
Hệ thống thông tin cảnh báo giao thông bằng sóng điện từ
|
Lê Quý Đức
Hoàng Bảo Vi
|
1998
|
Trường THPT Nguyễn Chí Thanh, Quảng Điền
|
Tóm tắt
|
5
|
Hệ thống bếp ga an toàn
|
Trần Đăng Khoa
|
1998
|
Trường THPT Phú Bài, Hương Thủy
|
Tóm tắt
|
6
|
Phần mềm quản lý đoàn trường
|
Nguyễn Thành Phương
|
1997
|
Trường THPT Nam Đông
|
Tóm tắt
|
7
|
Hệ thống hỗ trợ thi đường lên đỉnh OLYMPIA
|
Lê Ngô Duy Phong
|
1998
|
Trường THPT Phú Bài, Hương Thủy
|
Tóm tắt
|
8
|
Đèn học an toàn và tiết kiệm
|
Đào Quang Chinh
Hoàng Long
Nguyễn Hoàn Tâm
|
2000
|
Trường THCS Tố Hữu, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
9
|
Sổ tay Từ lồng ghép trong tiếng Anh
|
Nguyễn Văn Nhật Trường
Châu Trần Bội Linh
|
1997
|
Trường THPT Nguyễn Huệ, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
10
|
Thiết kế giỏ rác “xanh” xử lý rác thải hữu cơ ở quy mô hộ gia đình
|
Đặng Ngọc Phương Nhi
Đỗ Văn Long
Trần Cát Quỳnh Châu
|
2000
|
Trường THCS Trần Cao Vân, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
Giải Ba (10 giải)
|
11
|
Mô hình máy sủi khí hồ tôm
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
|
Trường Tiểu học Thuận Hòa, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
12
|
Nghiên cứu thực vật thủy sinh ở địa phương (huyện Phong Điền) và khả năng sử dụng chúng làm cây cảnh
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
Ngô Thị Diệu Linh
|
1998
|
Trường THPT Phong Điền
|
Tóm tắt
|
13
|
Xây dựng hệ thống xử lí sơ bộ nước thải sinh hoạt quy mô hộ gia đình bằng đất sét, rêu xanh và cát
|
Trần Lê Quynh Nhi
Nguyễn Văn Cường
Nguyễn Văn Đê
|
1998
|
Trường THPT A Lưới
|
Tóm tắt
|
14
|
Mô hình điện năng vĩnh cửu
|
Trần Văn Dương
Lê Huỳnh Vĩnh Ngân
Lê Thị Huệ
Lê Đức Vương
|
1999
2000
2000
2000
|
Trường THCS Phú Diên, Phú Vang
|
Tóm tắt
|
15
|
Chế tạo máy phát điện năng lượng gió sử dụng nam châm từ ổ cứng hỏng
|
Nguyễn Thị Diệu Ái
Lương Nguyên Diệu Hiền
|
2000
|
Trường THCS Nguyễn Chí Diểu, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
16
|
Rô bốt thu gom rác thải trên sông
|
Trần Đình Tươi
Đặng Thế Anh
|
1196
1997
|
Trường THPT Vinh Lộc, Phú Lộc
|
Tóm tắt
|
17
|
Nghiên cứu sử dụng tảo lam để sử lý nước thải sinh hoạt
|
Phạn Thị Thảo Nguyên, Nguyễn Cẩm Bình Minh, Nguyễn Quốc Huy,
|
1999
|
Trường THPT Chuyên Quốc học
|
Tóm tắt
|
18
|
Nhà thông minh
|
Hồ Quốc Anh
|
1997
|
Trường THPT An Lương Đông, Phú Lộc
|
Tóm tắt
|
19
|
Mô hình rô bốt lau nhà
|
Trần Duy Tài
Trần Đức Hải
|
2002
|
Trường THCS Phú Mỹ, Phú Vang
|
Tóm tắt
|
20
|
PISCHOOL – Mạng xã hội trường học
|
Lê Ngô Duy Phong
|
1998
|
Trường THPT Phú Bài, Hương Thủy
|
Tóm tắt
|
Giải Khuyến khích (29 giải)
|
21
|
Chế tạo tấm lợp từ rác vô cơ
|
Từ Thị Thanh Bình
|
1998
|
Trường THPT Chuyên Quốc học
|
Tóm tắt
|
22
|
Nước rửa bát từ vỏ dưa hấu
|
Bùi Khánh Như
Trần Quí Vân Anh
Nguyễn Nữ Thanh Xuân
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
1998
1998
1998
1998
|
Trường THPT Chuyên Quốc học
|
Tóm tắt
|
23
|
Thủy canh các loại rau màu trên tiểu cảnh
|
Nguyễn Đức Anh Tài
Lê Thị Trang Nhung
Hồ Thị Kiều Anh
|
1997
1999
1998
|
Trường THPT Hương Thủy
|
Tóm tắt
|
24
|
Máy quét rác sân trường
|
Bùi Mai Hữu Phước
Phạm Quốc Đạt
|
2002
|
Trường THCS Đặng Dung, Quảng Điền
|
Tóm tắt
|
25
|
Sản phẩm nước rửa chén thân thiện với môi trường
|
Lê Trần Quỳnh Nhi
Hồ Thị Quỳnh Linh
|
2000
|
Trường THCS Nguyễn Hữu Đà, Quảng Điền
|
Tóm tắt
|
26
|
Máy vệ sinh đa năng dùng cho phòng thực hành hóa – sinh
|
Nguyễn Hữu Phước Sang
|
1997
|
Trường THPT Đặng Huy Trứ, Hương Trà
|
Tóm tắt
|
27
|
Xe thu gom rác và đinh tự động mini
|
Nguyễn Đức Phi Hùng
Lê Văn Nghĩa
|
2002
2003
|
Trường THCS Nguyễn Duy, Phong Điền
|
Tóm tắt
|
28
|
Thuốc trừ sâu từ thảo mộc tự nhiên
|
Lê Nguyễn Ái Duyên
Phạm Thị Thùy Dung
Nguyễn Ngọc Minh Tài
Nguyễn Phương Diễm Hạnh
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
2005
|
Trường Tiểu học Phò Trạch, Phong Điền
|
Tóm tắt
|
29
|
Điều chế dung dịch chống sâu bọ – côn trùng từ lá xoan
|
Phan Đăng Lưu
Hồ Như Nguyệt
|
1998
|
Trường THPT Nguyễn Chí Thanh, Quảng Điền
|
Tóm tắt
|
30
|
Chế phẩm từ phế thải môi trường
|
Hoàng Thị Loan
Lê Thị Phương Chi
Nguyễn Phước Đức
|
1998
|
Trường THPT Tam Giang, Phong Điền
|
Tóm tắt
|
31
|
Chế tạo hệ thông xử lý nước thải sinh hoạt hộ gia đình
|
Trần Hữu Nhật Huy
Nguyễn Hữu Thông
Trần Trung Minh Hiếu
|
2000
1999
2000
|
Trường THCS Trần Cao Vân, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
32
|
Máy lọc nước tự nhiên
|
Nguyễn Đức Bảo Anh
|
10/2005
|
Trường tiểu học Hương Giang, Nam Đông
|
Tóm tắt
|
33
|
Mô hình tạo sóng bằng sức gió (Áp dụng cho hồ nuôi tôm trên cát)
|
Võ Tuyết Băng
Lê Thị Đoan Trang
|
2004
|
Trường Tiểu học số 2 Quảng Ngạn, Quảng Điền
|
Tóm tắt
|
34
|
Nghiên cứu hiệu quả giữ nước và cung cấp nước cho các chậu cây cảnh khi sử dụng tã giấy phế thải sinh hoạt
|
Hoàng Dương
Cao Thị Thanh Hảo
|
2001
|
Trường THCS Hàm Nghi, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
35
|
Trồng rau cải xanh trên giá thể Zớn bằng phương pháp thủy canh
|
Nguyễn Thị Như Thảo
Trần Quang Diệu Thuyền
Đặng Ngọc Long
|
2000
|
Trường THCS Nguyễn Hoàng, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
36
|
Mô hình làng A Sáp
|
Kê Văn Tha
Hồ Thị Thư
|
1999
|
Trường THPT A Lưới
|
Tóm tắt
|
37
|
Máy làm lạnh mini
|
Hồ Quốc Anh
|
1997
|
Trường THPT An Lương Đông, Phú Lộc
|
Tóm tắt
|
38
|
Lắp gương cầu lồi và hệ thống đèn xi nhan cho xe đạp điện
|
Huỳnh Thiện Tài
Hồ Sĩ Phúc
Lê Phương Thanh Thảo
|
2000
|
Trường THCS Thống Nhất, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
39
|
Chế tạo bộ quy nạp tự động hóa ắc quy
|
Đoàn Xuân Hùng
|
2000
|
Trường THCS Trần Cao Vân, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
40
|
Hệ thống báo hiệu chưa gạt chân chống xe máy
|
Trần Hữu Minh
Trần Tiến Đạt
Nguyễn Hoàng Phú Linh
|
1999
|
Trường THPT Gia Hội, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
41
|
Bộ bài tập trắc nghiệm vật lý lớp 8 phục vụ dạy – học trực tuyến
|
Nguyễn Thanh Đức Trung, Lê Thúc Nguyên Thiện, Hoàng Nguyễn Tâm Nguyên, Lê Thị Kim Ngọc
|
2001
|
Trường THCS Thủy Dương, Hương Thủy
|
Tóm tắt
|
42
|
Xây dựng phần mềm tư vấn tuyển sinh vào lớp 10
|
Trần Tiến Thịnh
Phan Đình Vinh
Trịnh Minh Châu
|
2000
|
Trường THCS Lê Hồng Phong, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
43
|
Xây dựng bộ sưu tập hỗ trợ dạy và học chuyên đề giáo dục địa phương tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc, Phan Hoàng Nam Nguyên
|
2004
2005
|
Trường Tiểu học Lê Lợi, thành phố Huế
|
Tóm tắt
|
44
|
Trang web chia sẻ dữ liệu học tập trực tuyến
|
Hồ Duy Lưỡng
Nguyễn Hữu Đức
Hoàng Văn Chinh
|
1998
|
Trường THPT Tam Giang, Phong Điền
|
Tóm tắt
|
45
|
Học tiếng Anh trực tuyến trên điện thoại di động
|
Hoàng Văn Chinh
Hồ Duy Lưỡng
Nguyễn Hữu Đức
|
1998
|
Trường THPT Tam Giang, Phong Điền
|
Tóm tắt
|
46
|
Thiết kế và xây dựng phần mềm “Học Hay” phục vụ việc kiểm tra, đánh giá
|
Lê Thị Thúy Hằng
Ngô Thị Thu Thủy
Nguyễn Thị Uyên Nhi
|
2000
|
Trường THCS Thủy Phù, Hương Thủy
|
Tóm tắt
|
47
|
Bộ thí nghiệm học liên bài vật lý lớp 9: Từ trường (thí nghiệm Ơxtet) và lực điện từ
|
Lê Xuân Duyên
Võ Thị Ngọc Trinh
Trần Tị Diệu My
Mai Xuân Nhi
|
2000
|
Trường THCS Lộc Điền, Phú Lộc
|
Tóm tắt
|
48
|
Máy phát điện dùng nước mưa
|
Nguyễn Thị Ca Bin
|
2001
|
Trường THCS Nguyễn Tri Phương, Phong Điền
|
Tóm tắt
|
49
|
Các lễ hội văn hóa dân tộc Tà – Ôi
|
Pi Riu Nho
Nguyễn Hoàng Tuấn Long, Bùi Phước Tân, Hồ Thị Tuyết Nhi
|
2000
2001
2001
2000
|
Trường THCS Lê Lợi, A Lưới
|
Tóm tắt
|